Loading data. Please wait

DIN 18334

Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
This document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in carpentry and timber construction works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18334
Tên tiêu chuẩn
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1074 (1991-05)
Wooden bridges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1074
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4103-1 (1984-07)
Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4103-1
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4112 (1983-02)
Temporary structures; code of practice for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4112
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 91.040.99. Các công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4178 (1978-08)
Belltowers; calculation and constructional design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4178
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18065 (2000-01)
Stairs in buildings - Terminology, measuring rules, main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18065
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18161-1 (1976-12)
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18161-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-2 (2001-09)
Cellular plastics as insulating building materials - Part 2: Insulating materials for impact sound insulation made of rigid expanded polystyrene foam
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18165-2 (2001-09)
Fibrous insulating building materials - Part 2: Impact sound insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18165-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18168-1 (1981-10)
Light ceiling linings and underceilings; Construction requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-1
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18180 (1989-09)
Gypsum plasterboard; types, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18180
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18181 (1990-09)
Gypsum plasterboards for building construction; guidelines regarding workmanship
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18181
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18183 (1988-11)
Prefabricated gypsum plasterboard; metal stud partitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18183
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18184 (1991-06)
Gypsum plaster boards with polystyrene or polyurethane rigid foam as insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18184
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18201 (1997-04)
Tolerances in building - Terminology, principles, application, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18201
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (1997-04)
Dimensional tolerances in building construction - Buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18203-3 (1984-08)
Tolerances for building; building components of timber and wood based panel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18203-3
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18303 (2002-12)
Construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV); Timbering to trenchwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete and reinforced concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18351 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Facade works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18351
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18355 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Joinery works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18355
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18356 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Parquet works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18356
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18516-1 (1999-12)
Cladding for externals walls, ventilated at rear - Part 1: Requirements, principles of testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18516-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-1 (1974-05)
Protection of timber used in buildings; general specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-1
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-2 (1996-05)
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-3 (1990-04)
Protection of timber; preventive chemical protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-3
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-4 (1992-11)
Wood preservation; measures for the eradication of fungi and insects
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-4
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-5 (1978-05)
Protection of timber used in buildings; preventive chemical protection for wood based materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-5
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10230-1 (2000-01)
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications; German version EN 10230-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10230-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 97 (1986-12) * DIN 571 (1986-12) * DIN 1052-1 (1988-04) * DIN 1052-1/A1 (1996-10) * DIN 1052-2 (1988-04) * DIN 1052-2/A1 (1996-10) * DIN 1052-3 (1988-04) * DIN 1052-3/A1 (1996-10) * DIN 1053-3/A1 * DIN 1101 (2000-06) * DIN 1102 (1989-11) * DIN 1960 (2002-12) * DIN 1961 (2002-12) * DIN 4072 (1977-08) * DIN 4074 (1939-03) * DIN 4074-1 (1989-09) * DIN 4074-2 (1958-12) * DIN 4103-4 (1988-11) * DIN 4109 (1989-11) * DIN 4109-4/A1 * DIN 7997 (1984-12) * DIN 17440 (2001-03) * DIN 18299 (2002-12) * DIN 18360 (2002-12) * DIN 18900 (1982-10) * DIN 68119 (1996-09) * DIN 68365 (1957-11) * DIN 68368 (1975-11) * DIN 68705-2 (1981-07) * DIN 68705-3 (1981-12) * DIN 68705-4 (1981-12) * DIN 68705-5 (1980-10) * DIN 68740-2 (1999-10) * DIN 68762 (1982-03) * DIN EN 204 (2001-09) * DIN EN 312-5 (1997-06) * DIN EN 622 Reihe * DIN EN 622-1 (1997-08) * DIN EN 622-2 (1997-08) * DIN EN 622-3 (1997-08) * DIN EN 622-4 (1997-08) * DIN EN 622-5 (1997-08) * DIN EN 635-1 (1995-01) * DIN EN ISO 4016 (2001-03)
Thay thế cho
DIN 18334 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18334 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18334 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); carpentry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); carpentry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1985-11)
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; carpentry and timber works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Carpentry and Timber Construction Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18334
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18334 (1979-10)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Carpentry * Components * Construction * Construction engineering * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Dry buildings * Formwork * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Structural systems * Structural timber * Timber construction * Timber construction work
Số trang
19