Loading data. Please wait
DIN 18202Dimensional tolerances in building construction - Buildings
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1997-04-00
| Modular coordination in building | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18000 |
| Ngày phát hành | 1984-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building - Terminology, principles, application, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building; buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building construction - Structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building construction - Structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensional tolerances in building construction - Buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building; buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimension Tolerances in Building Construction; Permissible Allowances for Execution of the Work, Wall and Floor Openings, Recesses, Store and Landing Heights | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-1 |
| Ngày phát hành | 1969-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensional tolerances in building construction; planeness tolerances for surfaces of ceilings and walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-2 |
| Ngày phát hành | 1974-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensional tolerances for building construction; dimensional deviations by dimensions of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-4 |
| Ngày phát hành | 1974-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensional tolerances in building construction; dimensional deviations by dimensions of buildings, explanations to the reference method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-4 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1977-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensional tolerances in building construction; planeness tolerances for surfaces of ceilings and walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-5 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building construction - Buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 2013-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |