Loading data. Please wait
Tolerances in building construction - Buildings
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2013-04-00
Doors; wall openings for doors with dimensions in accordance with DIN 4172 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18100 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional tolerances in building construction - Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building - Terminology, principles, application, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building; buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building; terminology, principles, application, verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional tolerances in building construction; planeness tolerances for surfaces of ceilings and walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-5 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional tolerances in building construction; dimensional deviations by dimensions of buildings, explanations to the reference method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-4 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional Tolerances for Building - Definitions, principles, application, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional tolerances for building construction; dimensional deviations by dimensions of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-4 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional tolerances in building construction; planeness tolerances for surfaces of ceilings and walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-2 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional tolerances for Building - Definitions, principles, application, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimension Tolerances in Building Construction; Permissible Allowances for Execution of the Work, Wall and Floor Openings, Recesses, Store and Landing Heights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-1 |
Ngày phát hành | 1969-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |