Loading data. Please wait
DIN 18201Tolerances in building; terminology, principles, application, verification
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1984-12-00
| Dimensional Tolerances for Building - Definitions, principles, application, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
| Ngày phát hành | 1976-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building - Terminology, principles, application, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building - Terminology, principles, application, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building; terminology, principles, application, verification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensional Tolerances for Building - Definitions, principles, application, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
| Ngày phát hành | 1976-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensional tolerances for Building - Definitions, principles, application, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
| Ngày phát hành | 1974-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building construction - Structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building construction - Buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 2013-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |