Loading data. Please wait
Dimensional tolerances in building construction; planeness tolerances for surfaces of ceilings and walls
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1974-06-00
Dimensional tolerances in building construction; planeness tolerances for surfaces of ceilings and walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-5 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional tolerances in building construction - Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building; buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional tolerances in building construction; planeness tolerances for surfaces of ceilings and walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-2 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional tolerances in building construction; planeness tolerances for surfaces of ceilings and walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-5 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |