Loading data. Please wait
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); carpentry
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1988-09-00
Timber bridges; mathematical calculation and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1074 |
Ngày phát hành | 1941-08-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-1 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary structures; code of practice for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4112 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 91.040.99. Các công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Belltowers; calculation and constructional design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4178 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 91.040.10. Công trình công cộng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stairs in buildings; main dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18161-1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-1 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foamed plastics as insulating building materials; insulating materials for impact sound insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-2 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre insulating building materials; impact sound insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18165-2 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light ceiling linings and underceilings; Construction requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18168-1 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight ceiling linings and suspended ceilings; verification of the loadbearing capacity of metal substructures and hangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18168-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building; terminology, principles, application, verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building; buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for building; building components of timber and wood based panel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-3 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB) - Part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); support of excavations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18303 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); concrete work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18331 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); laying of parquet flooring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18356 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall cladding with small-size façade slates; asbestos-cement slates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18517-1 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sub-floors of wood chipboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68771 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation in buildings; preventive structural measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber used in buildings; preventive chemical protection for wood based materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-5 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; carpentry and timber works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); carpentry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); carpentry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); carpentry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; carpentry and timber works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Carpentry and Timber Construction Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Carpentry and timber construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18334 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |