Loading data. Please wait
DIN 18168-1Light ceiling linings and underceilings; Construction requirements
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1981-10-00
| Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-2 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-3 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire behaviour of building materials and building components; summary and use of classified building materials, building components and special building components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Ventilation Ducts; Definitions, Requirements and Tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-6 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
| Ngày phát hành | 1969-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive-actuated tools; definitions, constructional features, designations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7260-1 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.20. Dụng cụ điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13964 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceiling linings and suspended ceilings with gypsum plasterboards - Part 1: Requirements for construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18168-1 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004 + A1:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13964 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13964 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light ceiling linings and underceilings; Construction requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18168-1 |
| Ngày phát hành | 1981-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceiling linings and suspended ceilings with gypsum plasterboards - Part 1: Requirements for construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18168-1 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |