Loading data. Please wait

DIN EN 13964

Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004

Số trang: 79
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
The European standard provides information for the various parties responsible for designing, manufacturing and specifying/selecting suspended ceilings used for interior applications in general building and civil engineering structures. It covers suspended ceilings sold as a complete kit (including, optionally, light fittings and other features), substructures sold as kits, and individual components (products) of such substructures and membrane components. It includes test methods and methods of assessment, as well as provisions for the evaluation of conformity of the products to the requirements of this standard and membrane components.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13964
Tên tiêu chuẩn
Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13964 (2004-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 120 (1992-07)
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 120
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-1 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-1 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 460 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 460
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (2003-07)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 599-2 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Performance of preventive wood preservatives as determined by biological tests - Part 2: Classification and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 599-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-1 (2003-04)
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-2 (1994-11)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 2: Formaldehyde release by the gas analysis method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1396 (1996-11)
Aluminium and aluminium alloys - Coil coated sheet and strip for general applications - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1396
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1520 (2002-11)
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1520
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912 (1998-06)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-2 (1996-09)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-1 (1993-12)
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1998-1-3 (1995-02)
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 1-3: General rules - Specific rules for various materials and elements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1998-1-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10142 (2000-04)
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steels strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10214 (1995-02)
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10214
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10215 (1995-02)
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10215
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-2 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12600 (2002-11)
Glass in building - Pendulum test - Impact test method and classification for flat glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12600
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12667 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12667
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312 (2003-08) * prEN 520 (2000-10) * EN 717-1 * EN 10152 (2003-04) * EN 10169-1 (2003-12) * EN 10169-3 (2003-06) * prEN 10327 (2004-01) * prEN 12354-6 (2003-07) * prEN 12602 (1996-10) * prEN 14190 (2004-02) * prEN 14195 (2004-02) * prEN 14246 (2001-07) * EN 20140-9 (1993-09) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 717-1 (1996-12) * EN ISO 6946 (1996-08) * EN ISO 10211-1 (1995-08) * HD 384
Thay thế cho
DIN 18168-1 (1981-10)
Light ceiling linings and underceilings; Construction requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-1
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18168-2 (1984-12)
Lightweight ceiling linings and suspended ceilings; verification of the loadbearing capacity of metal substructures and hangers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13964 (2001-01)
Thay thế bằng
DIN EN 13964 (2007-02)
Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13964
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13964 (2007-02)
Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13964
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13964 (2004-06)
Suspended ceilings - Requirements and test methods; German version EN 13964:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13964
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18168-1 (1981-10)
Light ceiling linings and underceilings; Construction requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-1
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18168-2 (1984-12)
Lightweight ceiling linings and suspended ceilings; verification of the loadbearing capacity of metal substructures and hangers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18168-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13964 (2014-08) * DIN EN 13964 (2001-01) * DIN 18168-2 (1982-09)
Từ khóa
Airborne sound insulation * Anchorages * Assembling kits * Bending tensile strength * Buildings * CE marking * Ceiling linings * Ceilings * Conformity * Construction * Constructional products * Corrosion protection * Cover pass * Definitions * Deflection * Design * Dimensions * Durability * Electrical safety * Evaluations * Fasteners * Fire resistance * Fitness for purpose * Fixings * Formaldehyde * Furrings * Hanger * Holdings * Indoors * Load capacity * Load factor * Marking * Mounting * Mounting instructions * Part of buildings * Prefabricated * Product information * Properties * Safety against failure * Sound absorption * Sound insulation * Specification (approval) * Stability * Strength of materials * Stress * Support members * Surface spread of flame * Suspended ceilings * Testing * Thermal conductivity * Thick-walled * Thin-walled * Tolerances (measurement) * Underceilings * Verification * Wind loading * Wood preservation * Permanency * Blankets * Floors
Số trang
79