Loading data. Please wait

EN 12524

Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12524
Tên tiêu chuẩn
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12524 (2000-07), IDT * BS EN 12524 (2000-07-15), IDT * NF P50-757 (2000-09-01), IDT * SN EN 12524 (2000-11), IDT * OENORM EN 12524 (2000-09-01), IDT * PN-EN 12524 (2003-10-24), IDT * SS-EN 12524 (2000-10-20), IDT * UNE-EN 12524 (2000-11-15), IDT * STN EN 12524 (2001-11-01), IDT * STN EN 12524 (2002-10-01), IDT * CSN EN 12524 (2001-09-01), IDT * DS/EN 12524 (2001-04-03), IDT * NEN-EN 12524:2000 en (2000-06-01), IDT * NEN-EN 12524:2000 nl (2000-06-01), IDT * SFS-EN 12524 (2002-09-06), IDT * SFS-EN 12524:en (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9346 (1996-05)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10456 (1999-12)
Thay thế cho
prEN 12524 (1999-11)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12524
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12524 (1996-09)
Building materials and products - Energy related properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12524
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12524 (1999-11)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12524
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensioning * Discharges * Heat * Mathematical calculations * Moisture * Properties * Ratings * Tables (data) * Testing * Thermal conductivity * Thermal properties * Thermal protection * Thermal resistance * Transport
Số trang
11