Loading data. Please wait

EN ISO 7345

Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7345
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7345 (1996-01), IDT
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P50-740*NF EN ISO 7345 (1996-07-01), IDT
Thermal insulation. Physical quantities and definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P50-740*NF EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-07-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7345 (1987-12), IDT
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 7345*SIA 180.051 (1995), IDT
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 7345*SIA 180.051
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 7345 (1997-11-01), IDT
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1997-11-01
Mục phân loại 01.060.20. Ðại lượng và đơn vị cho các lĩnh vực kỹ thuật riêng biệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 7345 (1997-06-09), IDT
Thermal insulation - Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 7345
Ngày phát hành 1997-06-09
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 7345 (1996-03-15), IDT * OENORM EN ISO 7345 (1996-05-01), IDT * PN-EN ISO 7345 (1998-02-18), IDT * SS-EN ISO 7345 (1996-06-14), IDT * UNE-EN ISO 7345 (1996-05-23), IDT * UNI EN ISO 7345:1999 (1999-07-31), IDT * STN EN ISO 7345 (1998-10-01), IDT * NEN-ISO 7345:1988 nl (1988-02-01), IDT * NEN-ISO 7345:1988/C1:1996 nl (1996-02-01), IDT * SFS-EN ISO 7345 (2011-03-25), IDT * SFS-EN ISO 7345:en (2007-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 27345 (1994-05)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27345
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 27345 (1994-05)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27345
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Construction * Definitions * Heat flow density * Indexes * Physical properties * Physical quantities * Physics * Quantity of heat * Symbols * Thermal conductivity * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal storage * Units of measurement * Physical
Số trang