Loading data. Please wait

ISO 7345

Thermal insulation; Physical quantities and definitions

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1987-12-00

Liên hệ
Defines physical quantities used in the field of thermal insulation, i.a. quantity of heat, heat flow rate, density of heat flow rate, thermal conductivity, thermal resistance, thermal transmittance, heat capacity, thermal diffusivity, thermal effusivity etc., and gives the corresponding symbols and units.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7345
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Ngày phát hành
1987-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 4108-1 (1981-08), MOD * DIN EN 27345 (1994-08), IDT * DIN EN ISO 7345 (1996-01), IDT * BS EN ISO 7345 (1996-03-15), IDT * GB/T 4132 (1996), NEQ * prEN 27345 (1994-05), IDT * EN ISO 7345 (1995-12), IDT * NF P50-740 (1996-07-01), IDT * JIS A 0202 (2000-01-20), MOD * JIS A 0202 (2008-03-20), MOD * SN EN ISO 7345 (1995), IDT * OENORM EN ISO 7345 (1996-05-01), IDT * OENORM EN 27345 (1994-10-01), IDT * PN-EN ISO 7345 (1998-02-18), IDT * SS-EN ISO 7345 (1996-06-14), IDT * UNE 92001-1 (1990-06-20), IDT * UNE-EN ISO 7345 (1996-05-23), IDT * GOST R 55655 (2013), IDT * NEN-ISO 7345 (1988), IDT * STN EN ISO 7345 (1998-10-01), IDT * CSN EN ISO 7345 (1997-11-01), IDT * DS/EN ISO 7345 (1997-06-09), IDT * NEN-ISO 7345:1988 nl (1988-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 7345 (1985-05)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7345 (1985-05)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Construction * Definitions * Heat flow density * Indexes * Physical properties * Physical quantities * Physics * Quantity of heat * Symbols * Thermal conductivity * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal storage * Units of measurement * Physical
Số trang
7