Loading data. Please wait

DIN EN ISO 7345

Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
The document defines physical quantities used in the field of thermal insulation and gives the following terms, symbols and definitions: heat, heat flow rate, density of heat flow rate, linear density of heat flow rate, thermal conductivity, thermal resistivity, thermal resistance, linear thermal resistance, thermal transmittance, specific heat capacity, volume coefficient of heat loss etc.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 7345
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 7345 (1995-12), IDT * ISO 7345 (1987-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9251 (1987-12)
Thermal insulation; Heat transfer conditions and properties of materials; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9251
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9288 (1989-12)
Thermal insulation; heat transfer by radiation; physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9288
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29288 (1994-08) * DIN EN 29346 (1994-08) * DIN EN ISO 9251 (1996-01) * ISO 9346 (1987-11)
Thay thế cho
DIN 4108-1 (1981-08, t) * DIN EN 27345 (1994-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27345 (1994-08)
Từ khóa
Buildings * Construction * Definitions * Heat flow density * Indexes * Physical properties * Physical quantities * Physics * Quantity of heat * Symbols * Thermal conductivity * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal storage * Units of measurement * Physical
Số trang
11