Loading data. Please wait

ISO 9251

Thermal insulation; Heat transfer conditions and properties of materials; Vocabulary Bilingual edition

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1987-12-00

Liên hệ
Defines terms used in the field of thermal insulation to describe heat transfer conditions, such as steady state, non-steady state, periodic state, transient state and heat transfer, and properties of materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9251
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation; Heat transfer conditions and properties of materials; Vocabulary Bilingual edition
Ngày phát hành
1987-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 29251 (1994-08), IDT * DIN EN ISO 9251 (1996-01), IDT * BS EN ISO 9251 (1996-01-15), IDT * prEN 29251 (1994-05), IDT * EN ISO 9251 (1995-12), IDT * NF P50-741 (1996-07-01), IDT * JIS A 0202 (2000-01-20), MOD * JIS A 0202 (2008-03-20), MOD * SN EN ISO 9251 (1995), IDT * OENORM EN ISO 9251 (1996-05-01), IDT * OENORM EN 29251 (1994-10-01), IDT * PN-EN ISO 9251 (1998-02-26), IDT * SS-EN ISO 9251 (1996-06-14), IDT * UNE 92001-4 (1992-01-24), IDT * UNE-EN ISO 9251 (1996-05-23), IDT * TS 6874 (1989-04-11), IDT * TS 6874 EN ISO 9251 (2000-02-15), IDT * STN EN ISO 9251 (2000-01-01), IDT * CSN EN ISO 9251 (1997-11-01), IDT * DS/EN ISO 9251 (1997-06-09), IDT * NEN-EN-ISO 9251:1997 en (1997-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9251 (1987-12)
Thermal insulation; Heat transfer conditions and properties of materials; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9251
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Construction materials * Definitions * Heat transfer * Material properties * Physical * Physical properties * Porosity * Properties * Thermal insulation * Thermal protection * Vocabulary
Số trang
3