Loading data. Please wait

EN ISO 9346

Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9346
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9346 (1996-08), IDT
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987); German version EN ISO 9346:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P50-743*NF EN ISO 9346 (1996-07-01), IDT
Thermal insulation. Mass transfer. Physical quantities and definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P50-743*NF EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-07-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9346*SIA 180.054 (1996), IDT
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9346*SIA 180.054
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9346*SIA 180.054 (2007), IDT
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9346*SIA 180.054
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 9346 (1996-09-01), IDT
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 9346 +A1 (1998-01-01), IDT
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 9346 +A1
Ngày phát hành 1998-01-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060.20. Ðại lượng và đơn vị cho các lĩnh vực kỹ thuật riêng biệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 9346 (1997-08-06), IDT
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 9346
Ngày phát hành 1997-08-06
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 9346 (1996-07-15), IDT * ISO 9346 (1987-11), IDT * PN-EN ISO 9346 (1998-02-26), IDT * SS-EN ISO 9346 (1996-11-29), IDT * UNE-EN ISO 9346 (1996-11-24), IDT * TS 6876 EN ISO 9346 (2002-03-15), IDT * STN EN ISO 9346 (2000-01-01), IDT * NEN-ISO 9346:1990 nl (1990-07-01), IDT * NEN-ISO 9346:1990/C1:1997 nl (1997-12-01), IDT * SFS-EN ISO 9346 (2000-06-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 29346 (1994-05)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29346
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9346 (2007-10)
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9346
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9346 (1996-05)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9346 (2007-10)
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9346
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 29346 (1994-05)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29346
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Construction * Definitions * Heat engineering * Heat transfer * Humidity * Mass * Mass transfer * Moisture * Moisture contents * Physical * Physical quantities * Size * Symbols * Terminology * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Thermal protection * Transmission * Units * Units of measurement
Số trang