Loading data. Please wait
OENORM EN ISO 9346Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-09-01
| Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007) (multilingual version: de/en/fr) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9346 |
| Ngày phát hành | 2008-03-01 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007) (multilingual version: de/en/fr) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9346 |
| Ngày phát hành | 2008-03-01 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9346 |
| Ngày phát hành | 1996-09-01 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |