Loading data. Please wait

SN EN ISO 9346*SIA 180.054

Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1996-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 9346*SIA 180.054
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Ngày phát hành
1996-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P50-743*NF EN ISO 9346 (1996-07-01), IDT
Thermal insulation. Mass transfer. Physical quantities and definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P50-743*NF EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-07-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9346 (1996-08), IDT * BS EN ISO 9346 (1996-07-15), IDT * EN ISO 9346 (1996-05), IDT * ISO 9346 (1987-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN ISO 9346*SIA 180.054 (2007)
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9346*SIA 180.054
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 9346*SIA 180.054 (2007)
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9346*SIA 180.054
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9346*SIA 180.054 (1996)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9346*SIA 180.054
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Construction * Definitions * Heat engineering * Heat transfer * Humidity * Mass * Mass transfer * Moisture * Moisture contents * Physical * Physical quantities * Size * Symbols * Terminology * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Thermal protection * Transmission * Units * Units of measurement
Số trang
11