Loading data. Please wait

EN ISO 9346

Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007)

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9346
Tên tiêu chuẩn
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007)
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P50-743*NF EN ISO 9346 (2007-12-01), IDT
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF P50-743*NF EN ISO 9346
Ngày phát hành 2007-12-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9346 (2008-02), IDT
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007); Trilingual version EN ISO 9346:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9346
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 9346 (2008-05-01), IDT
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 9346
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 9346 (2008-12-01), IDT
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 9346
Ngày phát hành 2008-12-01
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 9346 (2008-01-11), IDT
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 9346
Ngày phát hành 2008-01-11
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 9346 (2008-12-31), IDT * ISO 9346 (2007-10), IDT * OENORM EN ISO 9346 (2008-03-01), IDT * PN-EN ISO 9346 (2007-11-29), IDT * PN-EN ISO 9346 (2009-06-19), IDT * SS-EN ISO 9346 (2007-10-11), IDT * UNE-EN ISO 9346 (2009-07-08), IDT * TS EN ISO 9346 (2010-01-26), IDT * UNI EN ISO 9346:2008 (2008-07-10), IDT * STN EN ISO 9346 (2008-04-01), IDT * NEN-EN-ISO 9346:2007 en (2007-10-01), IDT * SFS-EN ISO 9346:en (2007-12-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9251 (1987-12)
Thermal insulation; Heat transfer conditions and properties of materials; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9251
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9288 (1989-12)
Thermal insulation; heat transfer by radiation; physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9288
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9346 (1987-11)
Thay thế cho
EN ISO 9346 (1996-05)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9346 (2007-06)
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO/FDIS 9346:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9346
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9346 (1996-05)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9346 (2007-10)
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9346
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 29346 (1994-05)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29346
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9346 (2007-06)
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO/FDIS 9346:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9346
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9346 (2005-09)
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO/DIS 9346:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9346
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air permeability * Buildings * Construction * Construction materials * Definitions * Determination of moisture * Gas permeability * Heat transfer * Humidity * Hygrothermics * Mass transfer * Moisture * Moisture contents * Multilingual * Physical quantities * Size * Sorption * Steam * Symbols * Terminology * Thermal behaviour of structures * Thermal design of buildings * Thermal insulating properties * Thermal insulation * Thermal protection * Units * Units of measurement * Vocabulary
Số trang