Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9346

Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007); Trilingual version EN ISO 9346:2007

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
The document defines physical quantities and other terms in the field of mass transfer relevant to thermal insulation systems and gives the corresponding symbols and units.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9346
Tên tiêu chuẩn
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007); Trilingual version EN ISO 9346:2007
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9346 (2007-10), IDT * ISO 9346 (2007-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9251 (1996-01)
Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary (ISO 9251:1987); German version EN ISO 9251:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9251
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9288 (1996-08)
Thermal insulation - Heat transfer by radiation - Physical quantities and definitions (ISO 9288:1989); German version EN ISO 9288:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13788 (2001-07)
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13788
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9346 (2005-11)
Thay thế cho
DIN EN ISO 9346 (1996-08)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987); German version EN ISO 9346:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9346 (2005-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9346 (2008-02)
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007); Trilingual version EN ISO 9346:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9346
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9346 (1996-08)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987); German version EN ISO 9346:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9346 (2005-11) * DIN EN 29346 (1994-08)
Từ khóa
Air permeability * Buildings * Construction * Construction materials * Definitions * Determination of moisture * Gas permeability * Heat transfer * Humidity * Hygrothermics * Mass transfer * Moisture * Moisture contents * Multilingual * Physical quantities * Size * Sorption * Steam * Symbols * Terminology * Thermal behaviour of structures * Thermal design of buildings * Thermal insulating properties * Thermal insulation * Thermal protection * Units * Units of measurement * Vocabulary
Số trang
28