Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9251

Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary (ISO 9251:1987); German version EN ISO 9251:1995

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
The document defines terms in the field of thermal insulation to describe heat transfer conditions and properties of materials and properties of materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9251
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary (ISO 9251:1987); German version EN ISO 9251:1995
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9251 (1995-12), IDT * ISO 9251 (1987-12), IDT * SN EN ISO 9251 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9288 (1989-12)
Thermal insulation; heat transfer by radiation; physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9288
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-1 (1981-08) * DIN EN 29288 (1994-08) * DIN EN 29346 (1994-08) * ISO 9346 (1987-11)
Thay thế cho
DIN EN 29251 (1994-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9251 (1996-01)
Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials - Vocabulary (ISO 9251:1987); German version EN ISO 9251:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9251
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29251 (1994-08)
Từ khóa
Construction * Construction materials * Definitions * Heat transfer * Material properties * Physical * Physical properties * Porosity * Properties * Thermal insulation * Thermal protection * Vocabulary
Số trang
5