Loading data. Please wait

EN 10244-2

Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2001-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10244-2
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Ngày phát hành
2001-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10244-2 (2001-07), IDT * BS EN 10244-2 (2001-05-15), IDT * NF A37-602-2 (2001-10-01), IDT * SN EN 10244-2 (2001-05), IDT * OENORM EN 10244-2 (2001-10-01), IDT * PN-EN 10244-2 (2003-11-14), IDT * SS-EN 10244-2 (2001-03-23), IDT * UNE-EN 10244-2 (2001-10-19), IDT * TS EN 10244-2 (2005-01-18), IDT * TS EN 10244-2/T1 (2008-03-06), IDT * STN EN 10244-2 (2001-12-01), IDT * CSN EN 10244-2 (2002-01-01), IDT * DS/EN 10244-2 (2003-09-12), IDT * NEN-EN 10244-2:2001 en (2001-04-01), IDT * SANS 10244-2:2003 (2003-08-01), IDT * SFS-EN 10244-2 (2002-01-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10244-1 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 750 (1999) * EN 1179 (1995-08) * EN 10218-1 (1994-03) * ISO 7989 (1988-12)
Thay thế cho
prEN 10244-2 (2000-10)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10244-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10244-2 (2009-04)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10244-2 (2009-04)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-2 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10244-2 (2000-10)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10244-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10244-2 (1995-01)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings on steel wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10244-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive force * Adhesive strength * Chemical * Chemistry * Coatings * Consistency (mechanical property) * Copper * Corrosion protection * Definitions * Design * Diving * Hydrogen * Iron * Mass * Metallic * Metals * Methods * Non-ferrous metals * Pores * Products * Quality * Quality requirements * Reagents * Sampling methods * Solvents * Specification (approval) * Steel wires * Steels * Substance * Test equipment * Test results * Testing * Tin * Titrimetric * Weights * Wires * Wrapping tests * Zinc * Zinc alloys * Zinc coatings * Procedures * Volumetric * Processes
Số trang
15