Loading data. Please wait

prEN 10244-2

Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings on steel wire

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10244-2
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings on steel wire
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10244-2 (1995-06), IDT * 95/701542 DC (1995-01-27), IDT * OENORM EN 10244-2 (1995-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10244-1 * ISO 7989 (1988-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10244-2 (2000-10)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10244-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10244-2 (2009-04)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-2 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10244-2 (2000-10)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10244-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10244-2 (1995-01)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings on steel wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10244-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive force * Adhesive strength * Coatings * Definitions * Diving * Iron * Mass * Metals * Non-ferrous metals * Products * Quality * Quality requirements * Reagents * Sampling methods * Specification (approval) * Steel wires * Steels * Test results * Testing * Wires * Zinc * Zinc alloys * Zinc coatings
Số trang