Loading data. Please wait

EN 1912

Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1912
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1912 (1998-08), IDT * BS EN 1912 (1998-12-15), IDT * NF P21-395 (1998-09-01), IDT * SN EN 1912 (1998), IDT * OENORM EN 1912 (1998-11-01), IDT * SS-EN 1912 (1998-12-04), IDT * UNE-EN 1912 (1999-03-17), IDT * TS EN 1912 (2001-03-22), IDT * STN EN 1912+AC (2001-05-01), IDT * CSN EN 1912 (1999-05-01), IDT * DS/EN 1912 (1999-06-07), IDT * NEN-EN 1912:1998 en (1998-08-01), IDT * SFS-EN 1912 + AC (2001-07-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 338 (1995-02)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 384 (1995-02)
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 384
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 518 (1995-02)
Structural timber - Grading - Requirements for visual strength grading standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 518
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 519 (1995-02)
Structural timber - Grading - Requirements for machine strength graded timber and grading machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 519
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1912 (1997-12)
Thay thế bằng
EN 1912 (2004-12)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1912 (2012-04)
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912 (2004-12)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912 (1998-06)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912+A2 (2008-04)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912+A2
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912+A4 (2010-03)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912+A4
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912+A3 (2009-05) * EN 1912+A1 (2007-02) * prEN 1912 (1997-12)
Từ khóa
Bulk density * Classification * Classification systems * Classifications * Construction * Construction materials * Definitions * Hardwoods * Softwoods * Solid wood * Sorting classes * Strength class * Strength of materials * Structural timber * Testing * Timber construction * Visual * Wood
Số trang