Loading data. Please wait

EN 519

Structural timber - Grading - Requirements for machine strength graded timber and grading machines

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 519
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Grading - Requirements for machine strength graded timber and grading machines
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 519 (1996-07), IDT * BS EN 519 (1995-10-15), IDT * NF P21-359 (1995-05-01), IDT * SN EN 519 (1995), IDT * OENORM EN 519 (1995-05-01), IDT * SS-EN 519 (1995-08-25), IDT * UNE-EN 519 (1998-09-25), IDT * TS EN 519 (2000-02-29), IDT * STN EN 519 (1998-07-22), IDT * CSN EN 519 (1996-12-01), IDT * DS/EN 519 (1996-02-12), IDT * NEN-EN 519:1995 en (1995-04-01), IDT * SFS-EN 519 (1998-01-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 336 (1995-02)
Structural timber - Coniferous and poplar - Sizes, permissible deviatons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 338 (1995-02)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 384 (1995-02)
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 384
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (1995-01)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 519 (1994-06)
Thay thế bằng
EN 14081-1 (2005-11) * EN 14081-2 (2005-11) * EN 14081-3 (2005-11)
Lịch sử ban hành
EN 14081-2+A1 (2012-11)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2: Machine grading; additional requirements for initial type testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-2+A1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-3 (2012-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 3: Machine grading; additional requirements for factory production control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-3
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-1+A1 (2011-02)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-1+A1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 519 (1995-02)
Structural timber - Grading - Requirements for machine strength graded timber and grading machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 519
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-2 (2010-06)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2: Machine grading; additional requirements for initial type testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-3 (2005-11) * EN 14081-2 (2005-11) * EN 14081-1 (2005-11) * prEN 519 (1994-06) * prEN 519 (1991-06)
Từ khóa
Classifications * Construction * Construction materials * Definitions * Filing * Sawn timber * Sorting machines * Specification (approval) * Strength of materials * Structural timber * Test equipment * Timber construction * Type of timber * Wood
Số trang