Loading data. Please wait

EN 14081-2+A1

Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2: Machine grading; additional requirements for initial type testing

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2012-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements, additional to those in EN 14081-1, for initial type testing of machine graded structural timber with rectangular cross sections shaped by sawing, planing or other methods, and having deviations from the target sizes corresponding to EN 336. This includes requirements for strength grading machines and test equipment for proof loading graded material.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14081-2+A1
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2: Machine grading; additional requirements for initial type testing
Ngày phát hành
2012-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14081-2 (2013-03), IDT * NF P21-500-2 (2013-01-12), IDT * SN EN 14081-2+A1 (2012), IDT * OENORM EN 14081-2 (2013-01-15), IDT * PN-EN 14081-2+A1 (2013-05-31), IDT * SS-EN 14081-2+A1 (2012-12-03), IDT * UNE-EN 14081-2+A1 (2013-02-27), IDT * UNI EN 14081-2:2013 (2013-02-07), IDT * STN EN 14081-2+A1 (2013-04-01), IDT * CSN EN 14081-2+A1 (2013-05-01), IDT * DS/EN 14081-2 + A1 (2013-01-14), IDT * NEN-EN 14081-2:2010+A1:2012 en (2012-12-01), IDT * SFS-EN 14081-2 + A1:en (2013-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 338 (2009-10)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 384 (2010-04)
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 384
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2003-08)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-1 (2005-11) * EN 14081-3 (2012-01) * EN 14081-4 (2009-05)
Thay thế cho
EN 14081-2 (2010-06)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2: Machine grading; additional requirements for initial type testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-2/FprA1 (2012-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14081-2+A1 (2012-11)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2: Machine grading; additional requirements for initial type testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-2+A1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 518 (1995-02)
Structural timber - Grading - Requirements for visual strength grading standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 518
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 519 (1995-02)
Structural timber - Grading - Requirements for machine strength graded timber and grading machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 519
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-2 (2010-06)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2: Machine grading; additional requirements for initial type testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-2/FprA1 (2012-06) * FprEN 14081-2 (2010-02) * prEN 14081-2 (2008-12) * EN 14081-2 (2005-11) * prEN 14081-2 (2005-04) * prEN 14081-2 (2003-08) * prEN 14081-2 (2000-12) * prEN 519 (1994-06) * prEN 518 (1994-06) * prEN 519 (1991-06) * prEN 518 (1991-06)
Từ khóa
Classifications * Components * Conformity * Construction * Construction materials * Cross sections * Definitions * Initial verification * Marking * Mechanical * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Physical properties * Properties * Qualification tests * Quality assurance * Rectangular shape * Sawn timber * Sorting machines * Specification (approval) * Strength of materials * Structural timber * Testing * Timber construction * Timber structures * Type of timber * Wood * Woodbased sheet materials
Số trang
21