Loading data. Please wait

EN 338

Structural timber - Strength classes

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
This European Standard establishes a system of strength classes for general use in structural codes. It gives characteristic strength and stiffness properties and density values for each class and the rules for the allocation of timber populations (i.e. combinations of species, source and grade) to the classes. This standard is applicable to all softwood and hardwood timber for structural use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 338
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Strength classes
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 338 (2010-02), IDT * BS EN 338 (2010-03-31), IDT * NF P21-353 (2009-12-01), IDT * SN EN 338 (2009), IDT * OENORM EN 338 (2009-12-01), IDT * PN-EN 338 (2009-12-15), IDT * PN-EN 338 (2011-01-18), IDT * SS-EN 338 (2009-11-05), IDT * UNE-EN 338 (2010-04-14), IDT * TS EN 338 (2012-04-12), IDT * UNI EN 338:2009 (2009-12-03), IDT * STN EN 338 (2010-04-01), IDT * CSN EN 338 (2010-05-01), IDT * DS/EN 338 (2009-12-18), IDT * NEN-EN 338:2009 en (2009-11-01), IDT * SFS-EN 338:en (2010-02-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 384 (2004-01) * EN 14081-1 (2005-11) * EN 14081-2 (2005-11) * EN 14081-3 (2005-11) * EN 14081-4 (2009-05)
Thay thế cho
EN 338 (2003-04)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 338 (2009-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 338 (2009-10)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 338 (2003-04)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 338 (1995-02)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 338 (2009-05) * prEN 338 (2008-06) * prEN 338 (2002-10) * prEN 338 (2000-10) * prEN 338 (1994-03) * prEN 338 (1990-08)
Từ khóa
Bulk density * Carpentry * Classification * Construction * Construction materials * Coordination * Definitions * Hardwoods * Loadbearing * Loadbearing planes (horizontal or inclined) * Softwoods * Solid wood * Stiffness * Strength class * Strength of materials * Structural timber * Timber construction * Wood
Số trang
10