Loading data. Please wait

EN 338

Structural timber - Strength classes

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 338
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Strength classes
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 338 (2003-09), IDT * BS EN 338 (2003-05-15), IDT * NF P21-353 (2003-09-01), IDT * SN EN 338 (2003-11), IDT * OENORM EN 338 (2003-07-01), IDT * PN-EN 338 (2004-05-25), IDT * SS-EN 338 (2003-11-14), IDT * UNE-EN 338 (2003-11-21), IDT * TS EN 338 (2005-04-14), IDT * UNI EN 338:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 338 (2004-03-01), IDT * CSN EN 338 (2003-10-01), IDT * DS/EN 338 (2003-07-08), IDT * NEN-EN 338:2003 en (2003-06-01), IDT * SFS-EN 338:en (2003-06-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 384 (1995-02) * prEN 14081-1 (2000-12) * prEN 14081-2 (2000-12) * prEN 14081-3 (2000-12)
Thay thế cho
EN 338 (1995-02)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 338 (2002-10)
Thay thế bằng
EN 338 (2009-10)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 338 (2009-10)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 338 (2003-04)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 338 (1995-02)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 338 (2002-10) * prEN 338 (2000-10) * prEN 338 (1994-03) * prEN 338 (1990-08)
Từ khóa
Bulk density * Carpentry * Classification * Classification systems * Construction * Construction materials * Definitions * Hardwoods * Softwoods * Solid wood * Strength class * Strength of materials * Structural timber * Timber construction * Wood * Stiffness * Loadbearing
Số trang
9