Loading data. Please wait

EN 338

Structural timber - Strength classes

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 338
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Strength classes
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 338 (1996-07), IDT * BS EN 338 (1995-08-15), IDT * NF P21-353 (1995-05-01), IDT * SN EN 338 (1995), IDT * OENORM EN 338 (1995-05-01), IDT * SS-EN 338 (1995-08-25), IDT * UNE-EN 338 (1995-11-21), IDT * STN EN 338 (1998-07-22), IDT * NEN-EN 338:1996 en (1996-07-01), IDT * NEN-EN 338:1996 nl (1996-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 338 (1994-03)
Thay thế bằng
EN 338 (2003-04)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 338 (2009-10)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 338 (2003-04)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 338 (1995-02)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 338 (1994-03) * prEN 338 (1990-08)
Từ khóa
Bulk density * Carpentry * Classification * Classification systems * Construction * Construction materials * Definitions * Hardwoods * Softwoods * Solid wood * Strength class * Strength of materials * Structural timber * Timber construction * Wood
Số trang