Loading data. Please wait

EN 384

Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
This European Standard gives a method for determining characteristic values of mechanical properties and density, for defined populations of visual and/or mechanical strength grades of sawn timber. A method is also given for checking the strength of a timber sample against its designated value. The values determined in accordance with this standard for mechanical properties and density are suitable for assigning grades and species to the strength classes of EN 338. NOTE 1 For assigning grades and species to the strength classes in EN 338 only three characteristic values, i.e. bending strength, mean modulus of elasticity parallel to grain and density, need to be determined, other properties may be taken from the table in EN 338. NOTE 2 EN 1912 gives examples of assignment to strength classes of established national or regional visual grades.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 384
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 384 (2010-08), IDT * BS EN 384 (2010-07-31), IDT * NF P21-358 (2010-06-01), IDT * SN EN 384 (2010), IDT * OENORM EN 384 (2010-05-15), IDT * PN-EN 384 (2010-04-29), IDT * PN-EN 384 (2011-05-20), IDT * SS-EN 384 (2010-04-15), IDT * UNE-EN 384 (2010-06-23), IDT * UNI EN 384:2010 (2010-05-13), IDT * STN EN 384 (2010-10-01), IDT * CSN EN 384 (2010-10-01), IDT * DS/EN 384 (2010-06-11), IDT * NEN-EN 384:2010 en (2010-04-01), IDT * SFS-EN 384:en (2010-05-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 338 (2009-10)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2003-08)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912 (2004-12) * EN 14081-1 (2005-11) * EN 14081-2 (2005-11) * ISO 3131 (1975-11)
Thay thế cho
EN 384 (2004-01)
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 384
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 384 (2009-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 384 (2010-04)
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 384
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 384 (2004-01)
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 384
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 384 (1995-02)
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 384
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 384 (2009-12) * prEN 384 (2008-10) * prEN 384 (2002-10) * prEN 384 (2000-10) * prEN 384 (1994-03) * prEN 384 (1990-08)
Từ khóa
Bulk density * Carpentry * Construction * Construction materials * Definitions * Density * Determination * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Modulus of elasticity * Properties * Ratings * Sorting classes * Stiffness * Strength class * Strength of materials * Structural timber * Testing * Testing conditions * Timber construction * Type of timber * Wood
Số trang
19