Loading data. Please wait

EN 408

Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 408
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 408 (2004-08), IDT * BS EN 408 (2006-02-10), IDT * NF P21-302 (2004-03-01), IDT * SN EN 408 (2003-12), IDT * OENORM EN 408 (2005-04-01), IDT * PN-EN 408 (2004-07-01), IDT * SS-EN 408 (2003-08-29), IDT * UNE-EN 408 (2004-03-18), IDT * TS 5497 EN 408 (2006-03-09), IDT * UNI EN 408:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 408 (2004-06-01), IDT * STN EN 408 (2005-03-01), IDT * CSN EN 408 (2004-02-01), IDT * DS/EN 408 (2003-12-11), IDT * NEN-EN 408:2003 en (2003-09-01), IDT * SFS-EN 408:en (2003-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13183-1 (2002-04)
Thay thế cho
EN 1193 (1997-10)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1193
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (1995-01)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 408 (2003-02)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 408 (2010-08)
Lịch sử ban hành
EN 408 (2003-08)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1193 (1997-10)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1193
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408+A1 (2012-07)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408+A1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (1995-01)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 408 (2003-02)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 408 (2000-11)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 408 (1994-03)
Timber structures; structural timber and glued laminated timber; determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 408 (1990-10)
Timber structures; solid timber and glued laminated timber; determination of some physical and mechanical properties for structural purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1193 (1997-06)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1193
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2010-08) * prEN 1193 (1993-09)
Từ khóa
Bending strength * Board cordwood * Bulk density * Components * Compressive strength * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Dimensions * Laboratory testing * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Modulus of elasticity * Moisture * Physical properties * Properties * Sawn timber * Shear modul * Solid wood * Symbols * Tensile strength * Testing * Timber construction * Timber structures * Wood * Woodbased sheet materials
Số trang
32