Loading data. Please wait
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-08-00
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1193 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 408 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 408 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 408 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1193 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 408+A1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 408 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 408 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 408 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; structural timber and glued laminated timber; determination of some physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 408 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; solid timber and glued laminated timber; determination of some physical and mechanical properties for structural purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 408 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1193 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |