Loading data. Please wait

prEN 408

Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 408
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 408 (2001-03), IDT * 00/104923 DC (2000-12-13), IDT * OENORM EN 408 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 408 (2003-02)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 408+A1 (2012-07)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408+A1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2003-08)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 408 (2003-02)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 408 (2000-11)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2010-08)
Từ khóa
Board cordwood * Components * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Laboratory testing * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Physical properties * Properties * Sawn timber * Solid wood * Symbols * Testing * Timber construction * Timber structures * Wood * Woodbased sheet materials
Số trang
28