Loading data. Please wait

EN 408+A1

Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies test methods for determining the following properties of structural timber and glued laminated timber: modulus of elasticity in bending; shear modulus; bending strength; modulus of elasticity in tension parallel to the grain; tension strength parallel to the grain; modulus of elasticity in compression parallel to the grain; compression strength parallel to the grain; modulus of elasticity in tension perpendicular to the grain; tension strength perpendicular to the grain; modulus of elasticity in compression perpendicular to the grain; compression strength perpendicular to the grain and shear strength. In addition, the determination of dimensions, moisture content, and density of test pieces are specified. The methods apply to rectangular and circular shapes (of substantially constant cross section) of solid unjointed timber or finger-jointed timber and glued laminated timber unless stated otherwise.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 408+A1
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 408 (2012-10), IDT * NF P21-302 (2012-09-01), IDT * SN EN 408+A1 (2012), IDT * OENORM EN 408 (2012-09-01), IDT * PN-EN 408+A1 (2012-10-18), IDT * SS-EN 408+A1 (2012-07-30), IDT * UNE-EN 408+A1 (2012-09-26), IDT * UNI EN 408:2012 (2012-10-18), IDT * STN EN 408+A1 (2013-04-01), IDT * CSN EN 408+A1 (2012-12-01), IDT * DS/EN 408 + A1 (2012-10-15), IDT * NEN-EN 408:2010+A1:2012 en (2012-09-01), IDT * SFS-EN 408 + A1:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 384 (2010-04) * EN 13183-1 (2002-04)
Thay thế cho
EN 408/FprA1 (2011-12)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408/FprA1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2010-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 408 (2003-08)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1193 (1997-10)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1193
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408+A1 (2012-07)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408+A1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (1995-01)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 408 (2010-04)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 408
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 408 (2009-02)
Timber Structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 408 (2003-02)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 408 (2000-11)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408/FprA1 (2011-12)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408/FprA1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 408 (1994-03)
Timber structures; structural timber and glued laminated timber; determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 408 (1990-10)
Timber structures; solid timber and glued laminated timber; determination of some physical and mechanical properties for structural purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1193 (1997-06)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1193
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2010-08) * prEN 1193 (1993-09)
Từ khóa
Bending strength * Board cordwood * Bulk density * Components * Compressive strength * Construction * Construction materials * Determination * Dimensions * Laboratory testing * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Modulus of elasticity * Moisture * Physical properties * Properties * Sawn timber * Shear modul * Shear strength * Solid wood * Symbols * Tensile strength * Testing * Timber construction * Timber structures * Wood * Woodbased sheet materials
Số trang
38