Loading data. Please wait

EN 1193

Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1193
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1193 (1998-06), IDT * BS EN 1193 (1998-03-15), IDT * NF P21-301 (1998-05-01), IDT * SN EN 1193 (1997), IDT * OENORM EN 1193 (1998-01-01), IDT * SS-EN 1193 (1998-01-30), IDT * UNE-EN 1193 (1998-07-13), IDT * TS EN 1193 (2002-03-13), IDT * STN EN 1193 (2001-09-01), IDT * NEN-EN 1193:1997 en (1997-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1193 (1997-06)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1193
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 408 (2003-08)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 408 (2003-08)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1193 (1997-10)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1193
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408+A1 (2012-07)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408+A1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1193 (1997-06)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of shear strength and mechanical properties perpendicular to the grain
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1193
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2010-08) * prEN 1193 (1993-09)
Từ khóa
Board cordwood * Components * Compressive strength * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Laboratory testing * Loadbearing * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Physical properties * Properties * Sawn timber * Shear strength * Solid wood * Structural timber * Symbols * Tensile strength * Test specimens * Testing * Timber construction * Timber structures * Wood * Woodbased sheet materials
Số trang