Loading data. Please wait

prEN 408

Timber structures; solid timber and glued laminated timber; determination of some physical and mechanical properties for structural purposes

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 408
Tên tiêu chuẩn
Timber structures; solid timber and glued laminated timber; determination of some physical and mechanical properties for structural purposes
Ngày phát hành
1990-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 408 (1990-12), IDT * 90/17060 DC (1990-10-31), IDT * OENORM EN 408 (1990-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3130 (1975-11)
Wood; Determination of moisture content for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3130
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3131 (1975-11)
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3131
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 408 (1994-03)
Timber structures; structural timber and glued laminated timber; determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 408+A1 (2012-07)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408+A1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2003-08)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (1995-01)
Timber structures - Structural timber and glued laminated timber - Determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 408
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 408 (1994-03)
Timber structures; structural timber and glued laminated timber; determination of some physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 408 (1990-10)
Timber structures; solid timber and glued laminated timber; determination of some physical and mechanical properties for structural purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 408
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 408 (2010-08)
Từ khóa
Components * Construction materials * Materials * Mechanical properties * Physical properties * Properties * Solid wood * Symbols * Testing * Timber structures * Wood * Woodbased sheet materials * Board cordwood
Số trang