Loading data. Please wait

ISO 3131

Wood; Determination of density for physical and mechanical tests

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1975-11-00

Liên hệ
The method described determines the moisture content at the time of test and in the absolutely dry condition as well as the mass ratio in the absolutely dry condition to volume of the test piece with moisture content greater than or equal to the fibre saturation point.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3131
Tên tiêu chuẩn
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests
Ngày phát hành
1975-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 52182 (1976-09), MOD * BS 373 (1957-02-21), NEQ * GB/T 1933 (2009), MOD * NF B51-005 (1942-02-01), NEQ * NF B51-005 (1985-09-01), IDT * JIS Z 2101 (2009-07-20), MOD * OENORM ISO 3131 (1995-01-01), IDT * OENORM ISO 3131 (1996-06-01), IDT * OENORM ISO 3131 (1994-08-01), IDT * TS 2472 (1976-11-25), IDT * UNI ISO 3131 (1985), IDT * UNI ISO 3131:1985 (1985-04-30), IDT * STN 49 0108 (1993-02-01), MOD * CSN 49 0108 (1993-02-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 13061-2 (2014-10)
Physical and mechanical properties of wood - Test methods for small clear wood specimens - Part 2: Determination of density for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13061-2
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 13061-2 (2014-10)
Physical and mechanical properties of wood - Test methods for small clear wood specimens - Part 2: Determination of density for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13061-2
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3131 (1975-11)
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3131
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Density measurement * Mechanical testing * Physical testing * Testing * Tests * Wood
Số trang
2