Loading data. Please wait

EN 14081-1+A1

Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1: General requirements

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for visual and machine graded structural timber with rectangular cross-sections shaped by sawing, planing or other methods, and having deviations from the target sizes corresponding to EN 336. This European Standard covers structural rectangular timber, untreated or treated against biological attack. This European Standard does not cover timber treated by fire retardant products. This European Standard identifies as a minimum the characteristics for which limits shall be given in visual grading rules. Finger jointed timber is not covered in this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14081-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14081-1 (2011-05), IDT * NF P21-500-1 (2011-04-01), IDT * SN EN 14081-1+A1 (2011), IDT * OENORM EN 14081-1 (2011-03-01), IDT * PN-EN 14081-1+A1 (2011-04-29), IDT * SS-EN 14081-1+A1 (2011-02-15), IDT * UNE-EN 14081-1+A1 (2011-04-06), IDT * UNI EN 14081-1:2011 (2011-03-03), IDT * STN EN 14081-1+A1 (2011-06-01), IDT * CSN EN 14081-1+A1 (2011-08-01), IDT * DS/EN 14081-1 + A1 (2011-04-08), IDT * DS/EN 14081-1 + A1 (2011-09-30), IDT * NEN-EN 14081-1:2005+A1:2011 en (2011-03-01), IDT * SFS-EN 14081-1 + A1 (2011-10-07), IDT * SFS-EN 14081-1 + A1:en (2011-03-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 338 (2009-10)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-1 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 1: Guide to the principles of testing and classification of the natural durability of wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 384 (2010-04)
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 384
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13183-2 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13238 (2010-02)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13556 (2003-06)
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13556
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 336 (2003-04) * EN 408 (2010-08) * EN 1912 (2004-12) * EN 14081-2 (2005-11) * EN 14081-3 (2005-11) * EN 14081-4 (2009-05) * EN 15228 (2009-03) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 14081-1 (2005-11) * EN 14081-1/FprA1 (2010-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14081-1+A1 (2011-02)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-1+A1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 518 (1995-02)
Structural timber - Grading - Requirements for visual strength grading standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 518
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 519 (1995-02)
Structural timber - Grading - Requirements for machine strength graded timber and grading machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 519
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-1/FprA1 (2010-08) * EN 14081-1 (2005-11) * prEN 14081-1 (2005-04) * prEN 14081-1 (2003-11) * prEN 14081-1 (2000-12) * prEN 519 (1994-06) * prEN 518 (1994-06) * prEN 519 (1991-06) * prEN 518 (1991-06)
Từ khóa
CE marking * Classifications * Components * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Cross sections * Definitions * Durability * Marking * Mechanical * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Physical properties * Production control * Properties * Quality assurance * Sawn timber * Specification (approval) * Strength class * Strength of materials * Structural timber * Surface spread of flame * Timber construction * Timber structures * Type of timber * Visual * Wood * Woodbased sheet materials * Permanency
Số trang
32