Loading data. Please wait

EN 13556

Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe

Số trang: 74
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13556
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13556 (2003-10), IDT
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe; Trilingual version EN 13556:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13556
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B53-800*NF EN 13556 (2003-12-01), IDT
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn NF B53-800*NF EN 13556
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13556*SIA 164.574 (2003-12), IDT
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13556*SIA 164.574
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13556 (2004-07-01), IDT
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13556
Ngày phát hành 2004-07-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13556 (2004-01-14), IDT
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13556
Ngày phát hành 2004-01-14
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13556 (2003-07-16), IDT * OENORM EN 13556 (2003-09-01), IDT * PN-EN 13556 (2005-01-18), IDT * SS-EN 13556 (2003-07-11), IDT * UNE-EN 13556 (2004-01-23), IDT * TS EN 13556 (2007-03-13), IDT * UNI EN 13556:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 13556 (2004-01-01), IDT * STN EN 13556 (2004-11-01), IDT * NEN-EN 13556:2003 en;fr;de (2003-07-01), IDT * SFS-EN 13556:en (2003-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13556 (2002-12)
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13556
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13556 (2003-06)
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13556
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13556 (2002-12)
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13556
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13556 (1999-04)
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13556
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * English language * French language * Hardwoods * Logs * Multilingual * Nomenclature * Sawn timber * Softwoods * Term list * Terminology * Terms * Type of timber * Vocabulary * Wood * Woodworking
Số trang
74