Loading data. Please wait

prEN 13556

Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13556
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13556 (1999-04)
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13556
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13556 (2003-06)
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13556
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13556 (2003-06)
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13556
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13556 (2002-12)
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13556
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13556 (1999-04)
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13556
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * English language * French language * Hardwoods * Logs * Nomenclature * Sawn timber * Softwoods * Term list * Terminology * Terms * Type of timber * Vocabulary * Wood * Woodworking
Số trang
70