Loading data. Please wait

EN 844-10

Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 844-10
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 844-10 (1998-06), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack; Trilingual version EN 844-10:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 844-10
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B53-601-10*NF EN 844-10 (1998-07-01), IDT
Round and sawn timber. Terminology. Part 10 : terms relating to stain and fungal attack.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B53-601-10*NF EN 844-10
Ngày phát hành 1998-07-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 844-10*SIA 164.510 (1998), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 844-10*SIA 164.510
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 844-10 (1999-08-01), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 844-10
Ngày phát hành 1999-08-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 844-10 (1999-06-07), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 844-10
Ngày phát hành 1999-06-07
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 844-10 (1998-08-15), IDT * OENORM EN 844-10 (1998-07-01), IDT * PN-EN 844-10 (2001-02-19), IDT * SS-EN 844-10 (1998-07-31), IDT * UNE-EN 844-10 (1998-09-16), IDT * TS EN 844-10 (2000-04-19), IDT * UNI EN 844-10:2000 (2000-05-31), IDT * STN EN 844-10 (2000-12-01), IDT * JS 1645-10 (2006-04-02), IDT * NEN-EN 844-10:1998 en;fr;de (1998-05-01), IDT * NEN-EN 844-10:1998 nl;en;fr;de (1998-05-01), IDT * SFS-EN 844-10:en (2014-05-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 844-10 (1997-10)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-10
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-10 (1997-10)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-10
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-10 (1995-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to discolouration and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-10
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Colour * Colour changes * Damage * Definitions * Dictionaries * English language * French language * Fungal attack * Fungus * Information * Logs * Multilingual * Mushrooms * Pest damage * Properties * Sawn timber * Stains (discoloration) * Terminology * Terms * Wood * Woodworking * Lists * Directories * Registers
Số trang
12