Loading data. Please wait

EN 1310

Round and sawn timber - Method of measurement of features

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1310
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1310 (1997-08), IDT * BS EN 1310 (1997-09-15), IDT * NF B53-613 (1997-06-01), IDT * SN EN 1310 (1997), IDT * OENORM EN 1310 (1997-07-01), IDT * OENORM EN 1310 (1997-09-01), IDT * PN-EN 1310 (2000-04-25), IDT * SS-EN 1310 (1997-10-10), IDT * UNE-EN 1310 (1997-12-15), IDT * UNI EN 1310:1999 (1999-02-28), IDT * STN EN 1310 (2000-12-01), IDT * CSN EN 1310 (1999-02-01), IDT * DS/EN 1310 (2000-05-05), IDT * NEN-EN 1310:1997 en (1997-05-01), IDT * SFS-EN 1310 (1998-01-29), IDT * SFS-EN 1310:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-2 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 2: General terms relating to round timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-5 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 5: Terms relating to dimensions of round timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-5
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-8 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 8: Terms relating to features of round timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-8
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 518 (1995-02) * EN 519 (1995-02) * prEN 844-10 (1995-11) * prEN 844-11 (1995-11)
Thay thế cho
prEN 1310 (1996-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1310 (1996-11) * prEN 1310 (1994-01)
Từ khóa
Annual rings * Bart pocket * Branches * Characteristics * Curvature * Dimensions * Feature value * Logs * Measuring techniques * Rosin gall * Sawn timber * Shakes (wood) * Split pins * Type of timber * Wood
Số trang