Loading data. Please wait

EN 844-3

Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 844-3
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 844-3 (1995-04), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 3: General terms relating to sawn timber; German version EN 844-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 844-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B53-601-3*NF EN 844-3 (1995-05-01), IDT
Round and sawn timber. Terminology. Part 3 : general terms relating to sawn timber.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B53-601-3*NF EN 844-3
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 844-3*SIA 164.503 (1995), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 844-3*SIA 164.503
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 844-3 (1997-03-01), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 844-3
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 844-3 (1996-03-11), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 844-3
Ngày phát hành 1996-03-11
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 844-3 (1995-07-15), IDT * OENORM EN 844-3 (1995-06-01), IDT * PN-EN 844-3 (2002-05-14), IDT * SS-EN 844-3 (1995-09-29), IDT * UNE-EN 844-3 (1996-02-22), IDT * TS EN 844-3 (2000-04-19), IDT * UNI EN 844-3:1998 (1998-06-30), IDT * STN EN 844-3 (2000-12-01), IDT * JS 1645-3 (2005-08-16), IDT * NEN-EN 844-3:1995 en;fr;de (1995-04-01), IDT * NEN-EN 844-3:1998 nl (1998-12-01), IDT * SFS-EN 844-3:en (2014-05-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 844-3 (1994-10)
Round and sawn timber - Terminology - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-3 (1994-10)
Round and sawn timber - Terminology - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-3 (1992-09)
Terminology; round and sawn timber; part 3: general terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * English language * French language * Logs * Sawn timber * Terminology * Vocabulary * Wood * Woodworking
Số trang