Loading data. Please wait

prEN 844-3

Terminology; round and sawn timber; part 3: general terms relating to sawn timber

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 844-3
Tên tiêu chuẩn
Terminology; round and sawn timber; part 3: general terms relating to sawn timber
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 844-3 (1992-12), IDT * 92/17475 DC (1992-09-09), IDT * OENORM EN 844-3 (1992-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 844-3 (1994-10)
Round and sawn timber - Terminology - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-3 (1994-10)
Round and sawn timber - Terminology - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-3 (1992-09)
Terminology; round and sawn timber; part 3: general terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Sawn timber * Terminology * Woodworking
Số trang