Loading data. Please wait
Round and sawn timber - Terminology - Part 5: Terms relating to dimensions of round timber
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00
Round and sawn timber - Terminology - Part 5: Terms relating to dimensions of round timber; German version EN 844-5:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 844-5 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber. Terminology. Part 5 : terms relating to dimensions of round timber. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B53-601-5*NF EN 844-5 |
Ngày phát hành | 1997-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 5: Terms relating to dimensions of round timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 844-5*SIA 164.505 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 5: Terms relating to dimensions of round timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 844-5 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 5: Terms relating to dimensions of round timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 844-5 |
Ngày phát hành | 1998-01-09 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 5: Terms relating to dimensions of round timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 844-5 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 5: Terms relating to dimensions of round timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-5 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 5: Terms relating to dimensions of round timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 844-5 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber; terminology; part 5: terms relating to dimensions of round timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 844-5 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |