Loading data. Please wait

EN 844-6

Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 844-6
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 844-6 (1997-08), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber; German version EN 844-6:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 844-6
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B53-601-6*NF EN 844-6 (1997-06-01), IDT
Round and sawn timber. Terminology. Part 6 : terms relating to dimensions of sawn timber.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B53-601-6*NF EN 844-6
Ngày phát hành 1997-06-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 844-6*SIA 164.506 (1997), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 844-6*SIA 164.506
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 844-6 (1998-05-01), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 844-6
Ngày phát hành 1998-05-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 844-6 (2000-05-05), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 844-6
Ngày phát hành 2000-05-05
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 844-6 (1997-10-15), IDT * OENORM EN 844-6 (1997-06-01), IDT * PN-EN 844-6 (2002-05-14), IDT * SS-EN 844-6 (1997-06-27), IDT * UNE-EN 844-6 (1997-09-29), IDT * TS EN 844-6 (2000-04-19), IDT * UNI EN 844-6:1998 (1998-06-30), IDT * STN EN 844-6 (2000-12-01), IDT * JS 1645-6 (2006-04-02), IDT * NEN-EN 844-6:1997 en;fr;de (1997-04-01), IDT * NEN-EN 844-6:1997 nl (1997-04-01), IDT * SFS-EN 844-6 (1998-01-29), IDT * SFS-EN 844-6:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 844-6 (1996-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-6
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-6 (1996-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-6
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-6 (1993-11)
Round and sawn timber; terminology; part 6: terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-6
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Distances * English language * French language * German language * Logs * Multilingual * Sawn timber * Spaced * Terminology * Terms * Volume * Wood * Woodworking
Số trang