Loading data. Please wait
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00
Round and sawn timber - Terminology - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber; German version EN 844-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 844-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber. Terminology. Part 1 : general terms common to round timber and sawn timber. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B53-601-1*NF EN 844-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 844-1*SIA 164.501 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 844-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.040. Từ vựng 79.020. Quá trình công nghệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 844-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-11 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 844-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 844-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology; round and sawn timber; part 1: general terms common to round timber and sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 844-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |