Loading data. Please wait

prEN 844-1

Round and sawn timber - Terminology - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 844-1
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Terminology - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 844-1 (1992-09)
Terminology; round and sawn timber; part 1: general terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-1 (1994-10)
Round and sawn timber - Terminology - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-1 (1992-09)
Terminology; round and sawn timber; part 1: general terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Logs * Sawn timber * Terminology * Vocabulary * Wood * Woodworking
Số trang