Loading data. Please wait

EN 13183-2

Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13183-2
Tên tiêu chuẩn
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13183-2 (2002-07), IDT * BS EN 13183-2 (2002-05-10), IDT * NF B53-611-2 (2002-06-01), IDT * SN EN 13183-2 (2002-11), IDT * OENORM EN 13183-2 (2002-07-01), IDT * PN-EN 13183-2 (2004-01-09), IDT * SS-EN 13183-2 (2003-04-11), IDT * UNE-EN 13183-2 (2002-07-29), IDT * TS EN 13183-2 (2012-04-12), IDT * UNI EN 13183-2:2003 (2003-02-01), IDT * STN EN 13183-2 (2003-04-01), IDT * CSN EN 13183-2 (2002-10-01), IDT * DS/EN 13183-2 (2002-06-11), IDT * NEN-EN 13183-2:2002 en (2002-05-01), IDT * SFS-EN 13183-2 + AC:en (2002-05-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13183-2 (2001-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13183-2 (2002-04)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13183-2 (2001-08) * prEN 13183-2 (1998-05)
Từ khóa
Electrical measurement * Electrical resistance * Estimation * Logs * Measurement of humidity * Measuring instruments * Measuring techniques * Moisture * Moisture contents * Non-destructive testing * Reference methods * Resistance measurement * Sawn timber * Swelling * Testing devices * Wood * Woodworking * Checking equipment
Số trang
5