Loading data. Please wait

EN 844-12

Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 844-12
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 844-12 (2001-03), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index; German version EN 844-12:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 844-12
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B53-601-12*NF EN 844-12 (2001-10-01), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 12 : Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn NF B53-601-12*NF EN 844-12
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 844-12*SIA 164.512 (2001-05), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 844-12*SIA 164.512
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 844-12 (2001-10-01), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 844-12
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 844-12 (2001-03-07), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: - Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 844-12
Ngày phát hành 2001-03-07
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 844-12 (2001-01-15), IDT * OENORM EN 844-12 (2001-02-01), IDT * PN-EN 844-12 (2002-12-06), IDT * SS-EN 844-12 (2001-06-01), IDT * UNE-EN 844-12 (2001-07-16), IDT * TS EN 844-12 (2003-04-26), IDT * UNI EN 844-12:2002 (2002-02-01), IDT * STN EN 844-12 (2002-12-01), IDT * NEN-EN 844-12:2001 en;fr;de (2001-01-01), IDT * NEN-EN 844-12:2001 nl;en;fr;de (2001-01-01), IDT * SFS-EN 844-12:en (2001-07-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 844-12 (2000-05)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-12
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-12 (2000-05)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-12
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-12 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-12
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Damage * Definitions * English language * Forestry * French language * Indexes * Logs * Properties * Sawn timber * Supplementary markings * Terminology * Vocabulary * Wood * Woodworking
Số trang
47