Loading data. Please wait
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2000-05-00
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 844-12 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-12 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-12 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 844-12 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 844-12 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |