Loading data. Please wait

prEN 844-12

Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 844-12
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 844-12 (1998-08), IDT * 98/101602 DC (1998-05-07), IDT * B53-601-12, IDT * OENORM EN 844-12 (1998-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 844-12 (2000-05)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-12
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-12 (2000-05)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-12
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-12 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-12
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Damage * Definitions * English language * Forestry * French language * Indexes * Logs * Properties * Sawn timber * Supplementary markings * Terminology * Vocabulary * Wood * Woodworking
Số trang