Loading data. Please wait
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index; German version EN 844-12:2000
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2001-03-00
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index; German version EN 844-12:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 844-12 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |